-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kích nổ=====+ =====kích nổ=====- =====làm nổ=====+ =====làm nổ=====- =====gây nổ=====+ =====gây nổ==========nổ==========nổ=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====V.intr. & tr.=====+ =====làm nổ, kích nổ, gây nổ =====- =====Explode with a loud noise.=====+ - + - =====Detonative adj. [Ldetonare detonat- (as DE-,tonare thunder)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detonate detonate] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bang]] , [[blast]] , [[blow up]] , [[burst]] , [[discharge]] , [[explode]] , [[fulminate]] , [[kablooey]] , [[let go]] , [[mushroom ]]* , [[push the button]] , [[shoot off]] , [[touch off]] , [[va-voom]] , [[blow]] , [[fire]] , [[go off]] , [[ignite]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dismantle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ