-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====(adj) thuộc mặt=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========phía trước mặt==========phía trước mặt======== Y học====== Y học========thuộc mặt==========thuộc mặt=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj. of or for the face.=====+ =====adjective=====- + :[[deadpan]] , [[enigmatic]] , [[inscrutable]] , [[physiognomic]]- =====N. a beauty treatmentfor the face.=====+ =====noun=====- + :[[countenance]] , [[deadpan]] , [[facade]] , [[facies]] , [[grimace]] , [[lineament]] , [[maquillage]] , [[mien]] , [[physiognomy]] , [[poker face]] , [[visage]]- =====Facially adv.[med.L facialis (as FACE)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=facial facial]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=facial&submit=Search facial]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facial facial]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- countenance , deadpan , facade , facies , grimace , lineament , maquillage , mien , physiognomy , poker face , visage
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ