-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸a:ki:tek´tɔnik</font>'''/==========/'''<font color="red">¸a:ki:tek´tɔnik</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc==========(thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc=====- =====Có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc==========Có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc=====- =====(thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc==========(thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====phù hợp với kỹ thuật kiến trúc=====+ =====phù hợp với kỹ thuật kiến trúc=====- + ''Giải thích EN'': [[Of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[forces]] [[that]] [[determine]] [[the]] [[structure]] [[of]] [[a]] landform. Architecture. [[of]] [[or]] [[conforming]] [[to]] [[the]] [[technical]] [[principles]] [[of]] [[architecture]].''Giải thích EN'': [[Of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[forces]] [[that]] [[determine]] [[the]] [[structure]] [[of]] [[a]] landform. Architecture. [[of]] [[or]] [[conforming]] [[to]] [[the]] [[technical]] [[principles]] [[of]] [[architecture]].- ''Giải thích VN'': Thuộc về hoặc liên quan đến các lực quyết định cấu trúc của nền đất. Kiến trúc: thuộc về hoặc tuân theo các nguyên lý kỹ thuật của kiến trúc.''Giải thích VN'': Thuộc về hoặc liên quan đến các lực quyết định cấu trúc của nền đất. Kiến trúc: thuộc về hoặc tuân theo các nguyên lý kỹ thuật của kiến trúc.- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Adj.=====- - =====Of or relating to architecture orarchitects.=====- - =====Of or relating to the systematization ofknowledge.=====- - =====N. (in pl.; usu. treated as sing.) 1 thescientific study of architecture.=====- =====The study of thesystematization of knowledge. [L architectonicus f. Gkarkhitektonikos (as ARCHITECT)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
phù hợp với kỹ thuật kiến trúc
Giải thích EN: Of or relating to forces that determine the structure of a landform. Architecture. of or conforming to the technical principles of architecture. Giải thích VN: Thuộc về hoặc liên quan đến các lực quyết định cấu trúc của nền đất. Kiến trúc: thuộc về hoặc tuân theo các nguyên lý kỹ thuật của kiến trúc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
