• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:40, ngày 14 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Như racialism=====
    =====Như racialism=====
     +
    =====phân biệt chủng tộc=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[apartheid]] , [[bias]] , [[bigotry]] , [[discrimination]] , [[illiberality]] , [[one-sidedness]] , [[partiality]] , [[racialism]] , [[sectarianism]] , [[segregation]] , [[unfairness]] , [[prejudice]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races, esp.as a result of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The theory that human abilities etc. aredetermined by race.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Racist n. & adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=racism racism] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´reisizəm/

    reisim

    Thông dụng

    Cách viết khác racialsm

    Như racialism
    phân biệt chủng tộc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X