-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Như racialism==========Như racialism=====+ =====phân biệt chủng tộc=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[apartheid]] , [[bias]] , [[bigotry]] , [[discrimination]] , [[illiberality]] , [[one-sidedness]] , [[partiality]] , [[racialism]] , [[sectarianism]] , [[segregation]] , [[unfairness]] , [[prejudice]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - =====A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races,esp.as a result of this.=====+ - + - =====The theory that human abilities etc. aredetermined by race.=====+ - + - =====Racist n. & adj.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=racism racism]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation , unfairness , prejudice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ