• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:42, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
    ::xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adverb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[extreme]] , [[farthermost]] , [[furthermost]] , [[furthest]] , [[last]] , [[lattermost]] , [[outermost]] , [[outmost]] , [[remotest]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[endmost]] , [[longest]]
    -
    =====Var. of FURTHEST (esp. with ref. to physical distance).=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[farthermost]] , [[furthermost]] , [[furthest]] , [[outermost]] , [[outmost]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[closest]] , [[nearest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'fɑ:ðist/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far)

    Xa nhất
    at the farthest , at farthest
    xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    closest , nearest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X