-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tju:biη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chiều dài của ống; hệ thống ống==========Chiều dài của ống; hệ thống ống=====::[[two]] [[metres]] [[of]] [[copper]] [[tubing]]::[[two]] [[metres]] [[of]] [[copper]] [[tubing]]::hai mét ống đồng::hai mét ống đồng- =====Số lượng ống==========Số lượng ống=====- =====Vật liệu để làm ống==========Vật liệu để làm ống=====- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống,vỏ chống chống thấm=====- =====sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)=====+ === Xây dựng===- + =====sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường ống=====- =====đường ống=====+ ::[[discharge]] [[tubing]]::[[discharge]] [[tubing]]::đường ống đẩy::đường ống đẩy::[[tubing]] [[board]]::[[tubing]] [[board]]::bảng đường ống (ngầm)::bảng đường ống (ngầm)- =====đường ống dẫn=====+ =====đường ống dẫn=====- + =====hệ ống=====- =====hệ ống=====+ =====hệ thống ống=====- + - =====hệ thống ống=====+ ::[[lay]] [[flat]] [[tubing]]::[[lay]] [[flat]] [[tubing]]::hệ thống ống đặt bằng::hệ thống ống đặt bằng- =====ống=====+ =====ống=====- + =====ống dẫn=====- =====ống dẫn=====+ =====ống khai thác (thiết bị giếng khoan)=====- + =====ống mềm=====- =====ống khai thác (thiết bị giếng khoan)=====+ =====sự đặt ống=====- + =====sự lắp ống=====- =====ống mềm=====+ =====vật liệu làm ống=====- + - =====sự đặt ống=====+ - + - =====sự lắp ống=====+ - + - =====vật liệu làm ống=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[material]] [[formed]] [[into]] [[a]] [[cylindrical]], [[hollow]] [[body]].''Giải thích EN'': [[A]] [[material]] [[formed]] [[into]] [[a]] [[cylindrical]], [[hollow]] [[body]].- ''Giải thích VN'': Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.''Giải thích VN'': Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====A length of tube.=====+ - + - =====A quantity of tubes.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tubing tubing] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tubing tubing] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ