-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)==========(thông tục) say rượu==========(thông tục) say rượu=====::[[by]] [[this]] [[time]], [[he]] [[was]] [[hopelessly]] [[pickled]]::[[by]] [[this]] [[time]], [[he]] [[was]] [[hopelessly]] [[pickled]]::vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi::vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi- [[Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriate]] , [[inebriated]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[tipsy]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
