• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:11, ngày 9 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    Cách viết khác [[atrociousness]]
    Cách viết khác [[atrociousness]]
    -
    =====Như atrociousness=====
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====Tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo=====
     +
    =====Hành động hung ác, hành động tàn bạo=====
     +
    =====(thông tục) sự lầm to=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Enormity, wickedness, flagitiousness, iniquity, infamy,cruelty, heinousness, horror, evil, inhumanity, barbarity,savagery: The atrocity of the 'Final Solution' was a well-keptsecret during the war. 2 evil, outrage, crime, villainy,offence: She could not listen when the prosecutor read a listof the atrocities perpetrated at the camp.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) 1 an extremely wicked or cruel act, esp. oneinvolving physical violence or injury.=====
     
    -
    =====Extreme wickedness.[F atrocit‚ or L atrocitas (as ATROCIOUS, -ITY)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[atrociousness]] , [[barbarity]] , [[barbarousness]] , [[enormity]] , [[fiendishness]] , [[heinousness]] , [[horror]] , [[monstrousness]] , [[nefariousness]] , [[shockingness]] , [[villianousness]] , [[wickedness]] , [[abomination]] , [[brutality]] , [[crime]] , [[evil]] , [[infamy]] , [[inhumanity]] , [[iniquity]] , [[monstrosity]] , [[offense]] , [[outrage]] , [[ruthlessness]] , [[savagery]] , [[viciousness]] , [[wrong]] , [[egregiousness]] , [[flagrance]] , [[flagrantness]] , [[glaringness]] , [[grossness]] , [[outrageousness]] , [[rankness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[good behavior]] , [[pleasantry]] , [[kindness]] , [[pleasantness]]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ə'trɔsiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác atrociousness

    Danh từ

    Tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo
    Hành động hung ác, hành động tàn bạo
    (thông tục) sự lầm to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X