• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:08, ngày 7 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">fig</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fig</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
    -
    =====(thực vật học) quả sung; quả vả=====
    +
     +
    =====(thực vật học) quả sung; quả vả=====
    =====(thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)=====
    =====(thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)=====
    - 
    =====Vật vô giá trị; một tí, một chút=====
    =====Vật vô giá trị; một tí, một chút=====
    ::[[his]] [[opinion]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[fig]]
    ::[[his]] [[opinion]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[fig]]
    ::ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào
    ::ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào
    ::I [[don't]] [[care]] [[a]] [[fig]]
    ::I [[don't]] [[care]] [[a]] [[fig]]
    -
    Xem [[care]]
    +
    :::Xem [[care]]
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====Quần áo, y phục; trang bị=====
    =====Quần áo, y phục; trang bị=====
    ::[[in]] [[full]] [[fig]]
    ::[[in]] [[full]] [[fig]]
    ::ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
    ::ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
    - 
    =====Tình trạng sức khoẻ=====
    =====Tình trạng sức khoẻ=====
    ::[[in]] [[good]] [[fig]]
    ::[[in]] [[good]] [[fig]]
    ::sung sức
    ::sung sức
    -
    =====Ngoại động từ=====
    +
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====To fig out ( up) a horse làm ngựa hăng lên=====
    +
     
     +
    =====[[To]] [[fig]] [[out]] ([[up]]) [[a]] [[horse]]=====
     +
    ::làm ngựa hăng lên
     +
     
     +
    =====[[To]] [[fig]] [[out]] [[someone]]=====
     +
    ::cho ai ăn mặc diện
    -
    =====To fig out someone cho ai ăn mặc diện=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /fig/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả sung; quả vả
    (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)
    Vật vô giá trị; một tí, một chút
    his opinion is not worth a fig
    ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào
    I don't care a fig
    Xem care

    Danh từ

    Quần áo, y phục; trang bị
    in full fig
    ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
    Tình trạng sức khoẻ
    in good fig
    sung sức

    Ngoại động từ

    To fig out (up) a horse
    làm ngựa hăng lên
    To fig out someone
    cho ai ăn mặc diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X