• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:31, ngày 25 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ri:kən´strʌkʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ri:kən´strʌkʃən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại=====
    =====Sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại=====
    - 
    =====Sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...)=====
    =====Sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...)=====
    - 
    =====(pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)=====
    =====(pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)=====
    - 
    =====( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)=====
    =====( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự hoàn nguyên (lũ)=====
    =====sự hoàn nguyên (lũ)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự trang bị lại=====
    +
    =====sự trang bị lại=====
    -
     
    +
    =====sự trùng tu=====
    -
    =====sự trùng tu=====
    +
    ::[[heritage]] [[reconstruction]]
    -
    ::[[monument]] [[reconstruction]]
    +
    ::sự trùng tu di tích
    ::sự trùng tu di tích
    ::[[monument]] [[reconstruction]]
    ::[[monument]] [[reconstruction]]
    ::sự trùng tu tượng đài
    ::sự trùng tu tượng đài
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự cải tạo=====
    +
    =====sự cải tạo=====
    -
     
    +
    =====sự khôi phục=====
    -
    =====sự khôi phục=====
    +
    =====sự phục hồi=====
    -
     
    +
    =====sự tái thiết=====
    -
    =====sự phục hồi=====
    +
    =====sự thiết lập lại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tái thiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thiết lập lại=====
    +
    -
     
    +
    =====sự xây dựng lại=====
    =====sự xây dựng lại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reconstruction reconstruction] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=reconstruction&searchtitlesonly=yes reconstruction] : bized
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cải tổ=====
    +
    =====cải tổ=====
    -
     
    +
    =====sự cải cách (kinh tế)=====
    -
    =====sự cải cách (kinh tế)=====
    +
    =====tái cấu trúc(công ty)=====
    -
     
    +
    =====trùng tu=====
    -
    =====tái cấu trúc(công ty)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trùng tu=====
    +
    ::[[reconstruction]] [[and]] [[reorganization]]
    ::[[reconstruction]] [[and]] [[reorganization]]
    ::trùng tu và chỉnh đốn
    ::trùng tu và chỉnh đốn
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]

    Hiện nay

    /¸ri:kən´strʌkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại
    Sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...)
    (pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)
    ( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hoàn nguyên (lũ)

    Xây dựng

    sự trang bị lại
    sự trùng tu
    heritage reconstruction
    sự trùng tu di tích
    monument reconstruction
    sự trùng tu tượng đài

    Kỹ thuật chung

    sự cải tạo
    sự khôi phục
    sự phục hồi
    sự tái thiết
    sự thiết lập lại
    sự xây dựng lại

    Kinh tế

    cải tổ
    sự cải cách (kinh tế)
    tái cấu trúc(công ty)
    trùng tu
    reconstruction and reorganization
    trùng tu và chỉnh đốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X