• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:40, ngày 2 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====Thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy=====
    =====Thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy=====
     +
    ===Thành Ngữ===
     +
    ::[[red]] [[tape]]
     +
    ::thủ tục hành chính phức tạp, hành chính
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====bệnh quan liêu=====
     
    -
    =====dải băng đỏ=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bệnh quan liêu=====
    -
    =====giấy tờ=====
    +
    =====dải băng đỏ=====
    -
    =====tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ=====
    +
    =====giấy tờ=====
    -
    =====tệ quan liêu=====
    +
    =====tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ=====
    -
    =====thói quen dạng văn chương=====
    +
    =====tệ quan liêu=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thói quen dạng văn chương=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=red%20tape red tape] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=red%20tape red tape] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[city hall]] , [[authority]] , [[bureaucracy]] , [[bureaucratic paperwork]] , [[city hall ]]* , [[government]] , [[management]] , [[official forms]] , [[official procedures]] , [[officialdom]] , [[officialism]] , [[paper shuffling]] , [[powers that be]] , [[proper channels]] , [[regulatory commission]] , [[the establishment]] , [[the system]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy

    Thành Ngữ

    red tape
    thủ tục hành chính phức tạp, hành chính

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bệnh quan liêu
    dải băng đỏ
    giấy tờ
    tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ
    tệ quan liêu
    thói quen dạng văn chương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X