• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====ghe buồm=====
    +
    =====ghe buồm=====
    =====tàu dẹt=====
    =====tàu dẹt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====canô=====
    +
    =====canô=====
    -
    =====hàng không mẫu hạm=====
    +
    =====hàng không mẫu hạm=====
    =====thuyền buồm=====
    =====thuyền buồm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. a small narrow boat with pointed ends usu.propelled by paddling.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[coracle]] , [[dugout]] , [[kayak]] , [[outrigger]] , [[piragua]] , [[pirogue]] , [[birch]] , [[boat]] , [[kayak ]](arctictribes) , [[piroque ]](dugout) , [[pitpan ]](cen. amer.) , [[proa]] , [[skiff]] , [[waka]]
    -
    =====V.intr. (canoes, canoed, canoeing)travel in a canoe.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Canoeist n. [Sp. and Haitian canoa]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=canoe canoe] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canoe canoe] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kə'nu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng
    to puddle one's own canoe
    tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

    Nội động từ

    Bơi xuồng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ghe buồm
    tàu dẹt

    Kỹ thuật chung

    canô
    hàng không mẫu hạm
    thuyền buồm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    coracle , dugout , kayak , outrigger , piragua , pirogue , birch , boat , kayak (arctictribes) , piroque (dugout) , pitpan (cen. amer.) , proa , skiff , waka

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X