• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:39, ngày 22 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Đáng được tin cậy; tín nhiệm=====
    =====Đáng được tin cậy; tín nhiệm=====
    ::[[a]] [[reliant]] [[man]]
    ::[[a]] [[reliant]] [[man]]
    Dòng 14: Dòng 15:
    ::[[to]] [[be]] [[reliant]] [[on]] [[someone]] [[for]] [[something]]
    ::[[to]] [[be]] [[reliant]] [[on]] [[someone]] [[for]] [[something]]
    ::dựa vào ai để làm cái gì
    ::dựa vào ai để làm cái gì
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[conditional]] , [[conditioned]] , [[contingent]] , [[relative]] , [[subject]]

    Hiện nay

    /ri´laiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng được tin cậy; tín nhiệm
    a reliant man
    một người đáng tin cậy
    Tự tin
    to speak with a reliant tone
    nói với một giọng tự tin
    Dựa vào, tin vào; nhờ cậy
    to be reliant on someone for something
    dựa vào ai để làm cái gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X