• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phân hạng=====
    =====phân hạng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Classify, class, sort, organize, assort, rank, order,section, departmentalize, group, arrange: Should plankton becategorized under zoology or botany?=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[assort]] , [[button down]] , [[class]] , [[classify]] , [[group]] , [[identify]] , [[peg ]]* , [[pigeonhole ]]* , [[put down as]] , [[rank]] , [[tab]] , [[typecast]] , [[pigeonhole]] , [[separate]] , [[sort]] , [[distribute]] , [[grade]] , [[place]] , [[range]] , [[rate]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(also -ise) place in a category or categories.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Categorization n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=categorize categorize] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkætɪgəˌraɪz/

    Thông dụng

    Xem categorise

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân hạng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X