• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:48, ngày 23 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (aa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng=====
    =====Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng=====
    -
    =====(vật lý) cộng hưởng=====
    +
    =====Rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dội âm=====
    =====dội âm=====
    -
    === Oxford===
    +
    === Vật Lý ===
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====cộng hưởng=====
    -
    =====Produce or show resonance; resound. [L resonareresonat- (as RESONANT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resonate resonate] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[echo]] , [[oscillate]] , [[reproduce]] , [[reverberate]] , [[ring]] , [[sound]] , [[vibrate]]

    Hiện nay

    /rĕz'ə-nāt'/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng
    Rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dội âm

    Vật Lý

    cộng hưởng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X