• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:53, ngày 8 tháng 6 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Dấu chân, vết chân=====
    =====Dấu chân, vết chân=====
     +
    =====Dấu ấn, khuôn, khung=====
     +
    =====Khối, trọng khối, khuôn=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====vết tiếp xúc=====
    =====vết tiếp xúc=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====vết bánh xe=====
    +
    =====vết bánh xe=====
    =====vết chân=====
    =====vết chân=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====điện thế=====
    +
    =====điện thế=====
    =====vùng phủ sóng=====
    =====vùng phủ sóng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The impression left by a foot or shoe.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[footstep]] , [[hoofprint]] , [[impression]] , [[imprint]] , [[spoor]] , [[track]] , [[trail]] , [[tread]] , [[footmark]] , [[moulage]] , [[step]] , [[trace]]
    -
    =====Computing thearea of desk space etc. occupied by a microcomputer or otherpiece of hardware.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=footprint footprint] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=footprint&submit=Search footprint] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=footprint footprint] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=footprint footprint] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=footprint footprint] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´fut¸print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu chân, vết chân
    Dấu ấn, khuôn, khung
    Khối, trọng khối, khuôn

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết tiếp xúc

    Xây dựng

    vết bánh xe
    vết chân

    Kỹ thuật chung

    điện thế
    vùng phủ sóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X