• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    *Ving: [[Unmasking]]
    *Ving: [[Unmasking]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Tr. a remove the mask from. b expose the true characterof.=====
     
    -
    =====Intr. remove one's mask.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unmasker n.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[acknowledge]] , [[admit]] , [[announce]] , [[bare]] , [[bring out into the open]] , [[bring to light ]]* , [[come out with]] , [[confess]] , [[disclose]] , [[display]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[leak]] , [[let cat out of the bag]] , [[make known]] , [[make public]] , [[show]] , [[tell]] , [[unclothe]] , [[uncover]] , [[unearth]] , [[unveil]] , [[reveal]] , [[uncloak]] , [[unshroud]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unmask unmask] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´ma:sk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật
    Tháo/gở bỏ mặt nạ của (ai)

    Nội động từ

    Phát giác
    Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X