-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người đuổi theo, người đánh đuổi==========Người đuổi theo, người đánh đuổi=====- =====Người đi săn==========Người đi săn=====- =====(hàng hải) tàu khu trục==========(hàng hải) tàu khu trục=====- =====(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu==========(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu=====- + =====(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, nước giải rượu=====- =====(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh=====+ =====Người chạm, người trổ, người khắc==========Người chạm, người trổ, người khắc=====- =====Bàn ren, dao ren==========Bàn ren, dao ren=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====người theo dõi=====+ =====người theo dõi=====- + =====dao (cắt) ren=====- =====dao (cắt) ren=====+ =====răng dao cắt=====- + - =====răng dao cắt=====+ - + =====tarô gia công tinh==========tarô gia công tinh======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========con tàu đuổi theo==========con tàu đuổi theo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn ren=====+ =====bàn ren=====- + =====người chạm=====- =====người chạm=====+ =====người khắc=====- + =====dao khắc=====- =====người khắc=====+ - + - =====dao khắc=====+ - + ''Giải thích EN'': [[An]] [[engraving]] [[tool]].''Giải thích EN'': [[An]] [[engraving]] [[tool]].- ''Giải thích VN'': Một công cụ để chạm khắc.''Giải thích VN'': Một công cụ để chạm khắc.- + =====dao ren=====- =====dao ren=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[to]] [[cut]] [[threads]] [[in]] [[screws]].''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[to]] [[cut]] [[threads]] [[in]] [[screws]].- ''Giải thích VN'': Một công cụ để cắt ren trong các vít.''Giải thích VN'': Một công cụ để cắt ren trong các vít.- + =====lược ren=====- =====lược ren=====+ ::[[chaser]] [[die]] [[stock]]::[[chaser]] [[die]] [[stock]]::bàn luợc ren::bàn luợc renDòng 62: Dòng 40: ::lược ren ngoài::lược ren ngoài=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người đánh đuổi=====+ =====người đánh đuổi=====- + =====người đi săn=====- =====người đi săn=====+ ::[[whale]] [[chaser]]::[[whale]] [[chaser]]::người đi săn cá voi::người đi săn cá voi- === Oxford===- =====N.=====- =====A person or thing that chases.=====- - =====A horse forsteeplechasing.=====- - =====Colloq. a drink taken after another of adifferent kind, e.g. beer after spirits.=====- - =====US colloq. anamorous pursuer of women.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chaser chaser] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chaser&submit=Search chaser] : amsglossaryHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ