-
(Khác biệt giữa các bản)n (ct)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===- =====(đánhcờ) quâncờ tháp(như) castle=====+ =====(cờ vua) quân xe (như) [[castle]]=====- + =====(động vật học) con quạ==========(động vật học) con quạ=====- =====Người cờ gian bạc lận==========Người cờ gian bạc lận=====- =====Ngoại động từ=====- =====Bịp (ai) trong cờ bạc=====+ ===Ngoại động từ===+ =====Bịp (ai) trong cờ bạc==========Bán giá cắt cổ (khách hàng)==========Bán giá cắt cổ (khách hàng)=====- + [[Category:Thông dụng]]- =====HìnhThái Từ=====+ + ===Hình thái từ===*Ved : [[Rooked]]*Ved : [[Rooked]]*Ving: [[Rooking]]*Ving: [[Rooking]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bilk]] , [[cheater]] , [[cozener]] , [[defrauder]] , [[sharper]] , [[swindler]] , [[trickster]] , [[victimizer]]+ =====verb=====+ :[[bilk]] , [[cozen]] , [[defraud]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[swindle]] , [[victimize]] , [[bamboozle]] , [[castle]] , [[cheat]] , [[deceive]] , [[fleece]] , [[steal]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ