-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Văn minh==========Văn minh=====Dòng 8: Dòng 9: =====Lễ phép; lịch sự==========Lễ phép; lịch sự=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[advanced]] , [[civil]] , [[cultured]] , [[educated]] , [[enlightened]] , [[humane]] , [[refined]] , [[sophisticated]] , [[urbane]] , [[cultivated]] , [[polished]] , [[well-bred]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined , sophisticated , urbane , cultivated , polished , well-bred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ