• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::đảng cộng sản
    ::đảng cộng sản
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person advocating or practising communism.2 (Communist) a member of a Communist Party.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj. of orrelating to communism (a communist play).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[party member]] , [[comrade]] , [[fellow traveler]] , [[member of the communist party]] , [[c]].p. member , [[apparatchik]] , [[sympathizer]] , [[marxist]] , [[socialist]] , [[bolshevik]] , [[bolshevist]] , [[trotskyite]] , [[leninist]] , [[stalinist]] , [[maoist]] , [[viet cong]] , [[castroite]] , [[commie]] , [[red ]]* , [[com-symp]] , [[pinko]] , [[red]]
    -
    =====Communistic adj.[COMMUNISM]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[fascist]] , [[conservative]] , [[capitalist]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈ'kɔmjunist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cộng sản

    Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic)

    ,k˜mju'nistik
    cộng sản
    Communist party
    đảng cộng sản


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X