• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Cơ bản, chủ yếu=====
    =====Cơ bản, chủ yếu=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Able to form or appoint.=====
     
    -
    =====Component.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Essential.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[basic]] , [[constitutional]] , [[fundamental]] , [[integral]] , [[vital]]
    -
    =====Constitutively adv. [LL constitutivus (as constitute)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constitutive constitutive] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=constitutive constitutive] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kɔnsti´tju:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
    the constitutive elements of the human body
    những yếu tố cấu tạo thân thể con người
    Cơ bản, chủ yếu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X