• /'vaitl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc sự) sống, cần cho sự sống
    vital function
    chức năng sống
    vital power
    sức sống


    Sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..)
    vital question
    vấn đề sống còn
    of vital importance
    có tầm quan trọng sống còn
    Nguy hiểm đến tính mạng
    vital mistake
    sai lầm nguy hiểm
    vital wound
    vết thương nguy hiểm đến tính mạng
    Đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động; năng động
    vital style
    văn phong sinh động
    She's a very vital sort of person
    Cô ấy thuộc loại người đầy sinh động
    vital statistics
    thống kê về sinh tử
    (thông tục) số đo vòng ngực, eo và hông phụ nữ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tối cần

    Y học

    các cơ quan cần thiết cho sự sinh tồn
    thuộc đời sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X