-
Thông dụng
Tính từ
Sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..)
- vital question
- vấn đề sống còn
- of vital importance
- có tầm quan trọng sống còn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , bottom-line , cardinal , coal-and-ice , constitutive , critical , crucial , decisive , fundamental , heavy * , imperative , important , indispensable , integral , key , life-or-death , meaningful , meat-and-potatoes , name , name-of-the-game , necessary , needed , nitty-gritty * , prerequisite , required , requisite , significant , underlined , urgent , animated , dynamic , energetic , forceful , lusty , red-blooded , spirited , strenuous , vibrant , vigorous , vivacious , zestful , animate , breathing , generative , invigorative , life-giving , live , living , quickening , able-bodied , iron , robust , strapping , sturdy , constitutional , deathly , fatal , lethal , mortal , alive , essential , invigorating , lively , pivotal , viable
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ