• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:26, ngày 11 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(âm nhạc) giọng nữ trầm=====
    =====(âm nhạc) giọng nữ trầm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ::Giọng nữ, từ cao đến trầm: [[soprano]], [[mezzo-soprano]], [[contralto]]
    -
    {|align="right"
    +
    ::Giọng nam, từ cao đến trầm: [[countertenor]], [[tenor]], [[baritone]], [[bass]]
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -os) 1 a the lowest female singing-voice. b a singerwith this voice.=====
    +
    -
    =====A part written for contralto. [It. (asCONTRA-, ALTO)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contralto contralto] : National Weather Service
    +
    :[[alto]] , [[bass]] , [[deep]] , [[low-pitched]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kən'træltou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) giọng nữ trầm
    Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
    Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alto , bass , deep , low-pitched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X