• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh
    ::một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Planned so carefully as to seem unnatural; artificial,forced (the plot seemed contrived).=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contrived contrived] : National Weather Service
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[affected]] , [[artificial]] , [[elaborate]] , [[fake]] , [[false]] , [[forced]] , [[labored]] , [[manipulated]] , [[overdone]] , [[phony]] , [[recherch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kən'traivd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trù tính, có sắp xếp trước
    a contrived accident
    một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X