• (đổi hướng từ Manipulated)
    /mə'nipjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) nắn, bóp
    Vận dụng bằng tay, thao tác
    Lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
    Thao túng (thị trường, cổ phiếu)
    Đánh manip, đánh tín hiệu
    Điều khiển bằng tay, thực hiện khéo léo

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều khiển, vận động; thao tác

    Xây dựng

    điều khiền bằng tay, thực hiện bằng tay, thao tác bằng tay

    Cơ - Điện tử

    điều khiển bằng tay, thao tác bằng tay

    Kỹ thuật chung

    điều khiển

    Kinh tế

    nguỵ tạo (trương mục)
    ngụy tạo (trương mục)
    thao túng
    manipulate the market
    thao túng thị trường
    manipulate the market (to...)
    thao túng thị trường
    thao túng (thị trường)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X