-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khách=====+ =====khách=====''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.Dòng 35: Dòng 33: ::[[paying]] [[guest]]::[[paying]] [[guest]]::khách trọ::khách trọ- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Visitor,company, caller; patron,customer,lodger,boarder,roomer: Our guests get clean linen daily.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bedfellow]] , [[boarder]] , [[caller]] , [[client]] , [[companion]] , [[company]] , [[customer]] , [[frequenter ]]* , [[habitu]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - + - =====A person invited to visit another's house orhave a meal etc. at the expense of the inviter.=====+ - + - =====A personlodging at a hotel, boarding-house, etc.=====+ - + - =====A an outsideperformer invited to take part with a regular body ofperformers. b a person who takes part by invitation in a radioor television programme (often attrib.: guest artist).=====+ - + - =====(attrib.) a serving or set aside for guests (guest-room;guest-night). b acting as a guest (guest speaker).=====+ - + - =====Anorganism living in close association with another.=====+ - + - =====V.intr. bea guest on a radio or television show or in a theatricalperformance etc.=====+ - + - =====Be my guest colloq. make what use you wishof the available facilities. guest-house a private houseoffering paid accommodation. guest of honour the most importantguest at an occasion.=====+ - + - =====Guestship n.[ME f. ON gestr f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guest guest]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guest guest]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ