-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kỹ thuật chung ===- =====băng chuyền=====- =====băngchuyển=====+ === Xây dựng===+ =====kéo [sự kéo]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Conveyer.jpg|200px|Băng tải, băng chuyền]]+ =====Băng tải, băng chuyền=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====băng chuyền=====- ==Tham khảo chung==+ =====băng chuyển=====+ ===Địa chất===+ =====băng tải, băng chuyền =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conveyer conveyer] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=conveyer&submit=Search conveyer]:amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conveyer conveyer]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conveyer conveyer]: Chlorine Online+ :[[carrier]] , [[courier]] , [[envoy]] , [[messenger]] , [[runner]] , [[transporter]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ