• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:12, ngày 11 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thực tế,tai nghe mắt thấy)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´hændʒ´ɔn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´hændʒ´ɔn</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Thực hành=====
    =====Thực hành=====
    ::[[to]] [[have]] [[hands-on]] [[experience]] [[of]] [[electronic]] [[devices]]
    ::[[to]] [[have]] [[hands-on]] [[experience]] [[of]] [[electronic]] [[devices]]
    ::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
    ::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
    -
     
    +
    ===== Thực tế=====
     +
    ===== Tai nghe mắt thấy=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tại chỗ=====
    +
    =====tại chỗ=====
    -
     
    +
    =====thực tiễn=====
    -
    =====thực tiễn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hands-on hands-on] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hands-on hands-on] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´hændʒ´ɔn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực hành
    to have hands-on experience of electronic devices
    có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
    Thực tế
    Tai nghe mắt thấy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tại chỗ
    thực tiễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X