-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may========mềm chăn==========mềm chăn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chăn bông=====+ =====chăn bông=====- =====chăn lông vịt=====+ =====chăn lông vịt==========mềm bông==========mềm bông=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A person who comforts.=====+ =====noun=====- + :[[consoler]] , [[pacifier]] , [[sympathizer]] , [[friend]] , [[quilt]] , [[duvet]] , [[coverlet]] , [[bedspread]] , [[afghan]] , [[blanket]] , [[cheerer]] , [[comfortable]] , [[cover]] , [[puff]] , [[scarf]]- =====A baby's dummy.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - =====Archaic awoollen scarf.=====+ - + - =====US a warmquilt.[ME f. AF confortour,OF-‰or (as COMFORT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comforter comforter]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comforter comforter]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=comforter comforter]: Chlorine Online+ - ra trải giường+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Dệt may]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ