-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'lɑ:də</font>'''/==========/'''<font color="red">'lɑ:də</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: =====Chạn, tủ đựng thức ăn==========Chạn, tủ đựng thức ăn=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A room or cupboard for storing food.=====+ :[[food supply]] , [[groceries]] , [[pantry]] , [[provender]] , [[stock]] , [[storage]] , [[supplies]] , [[buttery]] , [[cellar]] , [[cupboard]] , [[provisions]] , [[spence]] , [[storeroom]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A wild animal'sstore offood,esp. for winter.[ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=larder larder]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ