-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác==========Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác=====- giày lười+ =====Giày sục,giày lười=====+ ::[[loafer]] [[shoes]]- + ==Các từ liên quan==- ==Chuyên ngành==+ ===Từ đồng nghĩa===- {|align="right"+ =====noun=====- | __TOC__+ :[[beachcomber]] , [[deadbeat]] , [[do-nothing]] , [[good-for-nothing ]]* , [[goof-off]] , [[idler]] , [[lazybones]] , [[lounger]] , [[malingerer]] , [[ne]]’er-do-well , [[shirker]] , [[slacker]] , [[slouch]] , [[sluggard]] , [[sponger]] , [[wanderer]] , [[waster]] , [[wastrel]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]]- |}+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Idler,layabout,wastrel,shirker,flƒneur, ne'er-do-well,tramp,vagrant,Old-fashioned lounge lizard,slugabed,Colloqlazybones,Brit drone,US bum,(ski or tennis or surf) bum,Slang Brit skiver, Military scrimshanker, US military gold brickor gold-bricker, Taboo slang US fuck-off: Why did she marrythat good-for-nothing loafer?=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====An idle person.=====+ - + - =====(Loafer) propr. a leather shoe shapedlike a moccasin with a flat heel.[perh. f. G Landl„ufervagabond]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ