• /slautʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ
    Vành mũ bẻ cong xuống
    (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
    this show is no slouch
    buổi biểu diễn này khá đấy
    be no slouch at something
    (thông tục) rất giỏi cái gì

    Nội động từ

    Rũ xuống, lòng thòng
    Đi lừ đừ, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt

    Ngoại động từ

    Bẻ cong (vành mũ) xuống

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bum , drone , fain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X