• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự đệm, sự lót, sự đồng chỉnh, vật đệm, vật lót=====
    =====Sự đệm, sự lót, sự đồng chỉnh, vật đệm, vật lót=====
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    -
    =====ngâm nhuộm=====
    +
    =====ngâm nhuộm=====
    -
    =====sự cán nhuộm=====
    +
    =====sự cán nhuộm=====
    =====sự ngâm cán=====
    =====sự ngâm cán=====
    Dòng 26: Dòng 27:
    =====sự đệm, sự lót=====
    =====sự đệm, sự lót=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đệm=====
    +
    =====đệm=====
    -
    =====lót đệm=====
    +
    =====lót đệm=====
    -
    =====lót lèn nhồi=====
    +
    =====lót lèn nhồi=====
    -
    =====sự đệm=====
    +
    =====sự đệm=====
    -
    =====sự đổ đầy=====
    +
    =====sự đổ đầy=====
    -
    =====sự lèn=====
    +
    =====sự lèn=====
    -
    =====sự lót=====
    +
    =====sự lót=====
    =====sản phẩm đệm=====
    =====sản phẩm đệm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự đệm=====
    +
    =====sự đệm=====
    -
    =====sự lót=====
    +
    =====sự lót=====
    -
    =====vật đệm=====
    +
    =====vật đệm=====
    =====vật độn lót (bao bì)=====
    =====vật độn lót (bao bì)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=padding padding] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[filler]] , [[lining]] , [[packing]] , [[protection]] , [[stuffing]] , [[wadding]]
    -
    =====Soft material used to pad or stuff with.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'pædiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đệm, sự lót, sự độn
    Vật đệm, vật lót, vật độn
    Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm

    Cơ - Điện tử

    Sự đệm, sự lót, sự đồng chỉnh, vật đệm, vật lót

    Dệt may

    ngâm nhuộm
    sự cán nhuộm
    sự ngâm cán

    Toán & tin

    sự đệm, sự lót

    Kỹ thuật chung

    đệm
    lót đệm
    lót lèn nhồi
    sự đệm
    sự đổ đầy
    sự lèn
    sự lót
    sản phẩm đệm

    Kinh tế

    sự đệm
    sự lót
    vật đệm
    vật độn lót (bao bì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X