• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====xỉ=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Xỉ, vảy xỉ, (v) kết xỉ=====
    =====Xỉ, vảy xỉ, (v) kết xỉ=====
    Dòng 27: Dòng 28:
    =====kết xỉ=====
    =====kết xỉ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọt tuyển nổi=====
    +
    =====bọt tuyển nổi=====
    -
    =====đồ phế thải=====
    +
    =====đồ phế thải=====
    -
    =====làm kết tụ=====
    +
    =====làm kết tụ=====
    -
    =====làm kết xỉ=====
    +
    =====làm kết xỉ=====
    -
    =====gỉ sắt=====
    +
    =====gỉ sắt=====
    -
    =====nung=====
    +
    =====nung=====
    ::[[Ballast]], [[Slag]]
    ::[[Ballast]], [[Slag]]
    ::ba-lát sỉ lò nung
    ::ba-lát sỉ lò nung
    -
    =====vảy=====
    +
    =====vảy=====
    -
    =====vảy sắt=====
    +
    =====vảy sắt=====
    =====vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)=====
    =====vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ashes]] , [[cinders]] , [[debris]] , [[dross]] , [[lava]] , [[recrement]] , [[refuse]] , [[residue]] , [[scoria]]
    -
    =====Vitreous refuse left after ore has beensmelted, dross separated in a fused state in the reduction ofore, clinkers.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Volcanic scoria.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. derog. a aprostitute or promiscuous woman. b a worthless or insignificantperson.=====
    +
    -
    =====V. (slagged, slagging) 1 intr. a form slag. bcohere into a mass like slag.=====
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by off) sl.criticize, insult.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slag-heap a hill of refuse from a mine etc.slag-wool = mineral wool.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slaggy adj. (slaggier, slaggiest).[MLG slagge, perh. f. slagen strike, with ref. to fragmentsformed by hammering]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slag slag] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slag slag] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /slæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi)
    Kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng về tình dục)

    Nội động từ

    Kết thành xỉ
    slag somebody off
    nói xấu, vu khống, phỉ báng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xỉ

    Cơ - Điện tử

    Xỉ, vảy xỉ, (v) kết xỉ

    Cơ khí & công trình

    kết xỉ

    Kỹ thuật chung

    bọt tuyển nổi
    đồ phế thải
    làm kết tụ
    làm kết xỉ
    gỉ sắt
    nung
    Ballast, Slag
    ba-lát sỉ lò nung
    vảy
    vảy sắt
    vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X