• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Bay lên; làm bay lên===== ==Từ điển Oxford== ===V.=== =====Intr. rise and float in the air (esp. with reference tospiritua...)
    Hiện nay (17:26, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´leviteit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Bay lên; làm bay lên=====
    =====Bay lên; làm bay lên=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Intr. rise and float in the air (esp. with reference tospiritualism).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. cause to do this.=====
     
    - 
    -
    =====Levitation n.levitator n. [L levis light, after GRAVITATE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=levitate levitate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be suspended]] , [[defy gravity]] , [[drift]] , [[float]] , [[fly]] , [[hang]] , [[hover]] , [[rise]] , [[soar]] , [[lift]] , [[suspend]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´leviteit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bay lên; làm bay lên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X