-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: vùng ẩm ướt)n (thuật ngữ được dùng rộng rãi nhất hiện nay của từ wetland là đất ngập nước)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: == Xây dựng==== Xây dựng==- =====vùng ẩm ướt=====+ =====đất ngập nước=====- [[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Xây dựng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bog]] , [[fen]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[mire]] , [[morass]] , [[muskeg]] , [[quag]] , [[quagmire]] , [[slough]] , [[swampland]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ