-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========băng tải, băng chuyền, người chuyên chở, xe chuyên chở==========băng tải, băng chuyền, người chuyên chở, xe chuyên chở=====Dòng 26: Dòng 24: =====thiết bị vận chuyển==========thiết bị vận chuyển======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chủ hãng vận tải=====+ =====chủ hãng vận tải=====- =====người chuyên chở=====+ =====người chuyên chở=====- =====người vận tải=====+ =====người vận tải=====- =====nhà vận tải=====+ =====nhà vận tải=====- =====xe chuyên chở=====+ =====xe chuyên chở=====- =====xe tải lớn (để chở xe hơi..)=====+ =====xe tải lớn (để chở xe hơi..)==========xe tải lớn (để chở xe hơi...)==========xe tải lớn (để chở xe hơi...)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A person or device that transports.=====+ =====noun=====- + :[[carrier]] , [[conveyer]] , [[courier]] , [[envoy]] , [[messenger]] , [[runner]]- =====A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ