-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ri'və:səbl</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ri'və:səbl</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được==========Có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được=====- =====Phải trả lại==========Phải trả lại=====::[[reversible]] [[possessions]]::[[reversible]] [[possessions]]::của cải phải trả giá::của cải phải trả giá- =====Không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)==========Không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)=====::[[reversible]] [[cloth]]::[[reversible]] [[cloth]]::vải không có mặt phải mặt trái::vải không có mặt phải mặt trái- =====(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được==========(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được=====::[[reversible]] [[motion]]::[[reversible]] [[motion]]Dòng 19: Dòng 14: ::[[reversible]] [[transformation]]::[[reversible]] [[transformation]]::phép biến đổi nghịch được::phép biến đổi nghịch được- =====Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)==========Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========thuận nghịch, đảo chiều được, có hành trình ngược, nghịch đảo==========thuận nghịch, đảo chiều được, có hành trình ngược, nghịch đảo=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) thuận nghịch, đảo chiều được, có hànhtrình ngược, nghịch đảo==========(adj) thuận nghịch, đảo chiều được, có hànhtrình ngược, nghịch đảo=====- === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====khả nghịch=====+ =====khả nghịch=====::[[reversible]] [[function]]::[[reversible]] [[function]]::hàm số khả nghịch::hàm số khả nghịchDòng 41: Dòng 29: ::quan hệ khả nghịch::quan hệ khả nghịch=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khả năng nghịch=====+ =====khả năng nghịch=====- + =====đảo ngược được=====- =====đảo ngược được=====+ ::[[reversible]] [[cycle]]::[[reversible]] [[cycle]]::chu trình đảo ngược được::chu trình đảo ngược được=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chu trình đảo=====+ =====chu trình đảo=====- + =====chu trình ngược=====- =====chu trình ngược=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reversible reversible] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reversible&submit=Search reversible] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reversible reversible] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
- reversible motion
- chuyển động thuận nghịch
- reversible transformation
- phép biến đổi nghịch được
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ