• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Giầm, ngâm giấm,)
    Hiện nay (14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
    =====giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)=====
    =====(thông tục) say rượu=====
    =====(thông tục) say rượu=====
    ::[[by]] [[this]] [[time]], [[he]] [[was]] [[hopelessly]] [[pickled]]
    ::[[by]] [[this]] [[time]], [[he]] [[was]] [[hopelessly]] [[pickled]]
     +
    ::vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriate]] , [[inebriated]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[tipsy]]

    Hiện nay

    /pikld/

    Thông dụng

    Tính từ

    giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)
    (thông tục) say rượu
    by this time, he was hopelessly pickled
    vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X