-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Như racialism==========Như racialism=====- + =====phân biệt chủng tộc=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation , unfairness , prejudice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ