-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ ===Tính từ ========Tư vấn, cố vấn==========Tư vấn, cố vấn=====Dòng 16: Dòng 16: =====adjective==========adjective=====:[[advising]] , [[consultative]] , [[consultive]] , [[counseling]] , [[helping]] , [[recommending]] , [[consultatory]] , [[consulting]] , [[cabinet]] , [[committee]] , [[council]] , [[instructive]] , [[ministry]] , [[notice]] , [[panel]] , [[report]] , [[warning]]:[[advising]] , [[consultative]] , [[consultive]] , [[counseling]] , [[helping]] , [[recommending]] , [[consultatory]] , [[consulting]] , [[cabinet]] , [[committee]] , [[council]] , [[instructive]] , [[ministry]] , [[notice]] , [[panel]] , [[report]] , [[warning]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advising , consultative , consultive , counseling , helping , recommending , consultatory , consulting , cabinet , committee , council , instructive , ministry , notice , panel , report , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ