-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày=====- =====Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi=====+ =====Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[alms]] , [[donation]] , [[free meal]] , [[gift]] , [[grant]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[charity]] , [[contribution]] , [[offering]] , [[subscription]] , [[aid]] , [[dole]] , [[public assistance]] , [[welfare]]:[[alms]] , [[donation]] , [[free meal]] , [[gift]] , [[grant]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[charity]] , [[contribution]] , [[offering]] , [[subscription]] , [[aid]] , [[dole]] , [[public assistance]] , [[welfare]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alms , donation , free meal , gift , grant , benefaction , beneficence , charity , contribution , offering , subscription , aid , dole , public assistance , welfare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ