• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:12, ngày 4 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày=====
    -
    =====Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi=====
    +
    =====Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[alms]] , [[donation]] , [[free meal]] , [[gift]] , [[grant]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[charity]] , [[contribution]] , [[offering]] , [[subscription]] , [[aid]] , [[dole]] , [[public assistance]] , [[welfare]]
    :[[alms]] , [[donation]] , [[free meal]] , [[gift]] , [[grant]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[charity]] , [[contribution]] , [[offering]] , [[subscription]] , [[aid]] , [[dole]] , [[public assistance]] , [[welfare]]

    Hiện nay

    /´hændaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày
    Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X