-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Hổ phách==========Hổ phách=====- =====( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách=====+ =====(định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 22: Dòng 22: ::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]::kính màu hổ phách trung tính::kính màu hổ phách trung tính+ ==Kỹ thuật chung==+ ===Địa chất===+ =====hổ phách=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hổ phách
- amber color
- màu hổ phách
- amber mica
- mica hổ phách
- amber-color
- màu hổ phách (vàng)
- neutral amber glass
- kính màu hổ phách trung tính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ