-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====logistic học=====+ =====(toán logic ) lôgic ký hiệu======== Kinh tế ====== Kinh tế ========hậu cần học==========hậu cần học==========ngành hậu cần==========ngành hậu cần=====- + =====Kho vận=====+ =====Giao nhận=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 20: Dòng 21: =====noun==========noun=====:[[coordination]] , [[engineering]] , [[masterminding]] , [[organization]] , [[planning]] , [[plans]] , [[strategy]] , [[systematization]]:[[coordination]] , [[engineering]] , [[masterminding]] , [[organization]] , [[planning]] , [[plans]] , [[strategy]] , [[systematization]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coordination , engineering , masterminding , organization , planning , plans , strategy , systematization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ