-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'drɔpiɳz</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng=====Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cow pies , cowplop , crap , dung , feces , fertilizer , guano , manure , meadow muffin , night soil , ordure , poop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ