-
Equally
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'i:kwəli</font>'''/=====- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- uniformly , coequally , symmetrically , proportionately , correspondingly , coordinately , equivalently , identically , impartially , justly , fairly , equitably , fifty-fifty *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ