-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">sai´kɔtik</font>'''/==========/'''<font color="red">sai´kɔtik</font>'''/=====- ==Thông dụng==+ ==Tâm lý, Thần kinh=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) chứng loạn thần kinh; mắc chứng loạn thần kinh=====+ =====Bị nhiễu tâm, liên quan đến nhiễu tâm========Danh từ======Danh từ===- =====Người bị bệnhtâmthần=====+ =====Nhiễu tâm=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- certifiable , crazy , demented , distracted , flipped-out , insane , lunatic , mad , manic-depressive , mental , non compos mentis , nuts * , off one’s rocker , over the edge , psycho , psychopathic , schizophrenic , sick , unbalanced , unhinged * , disordered , loony , nuts , schizoid , unhinged , unreasonable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ