• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Idler, la...)
    Hiện nay (07:18, ngày 13 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´loufə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác=====
    =====Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác=====
     +
    =====Giày sục,giày lười=====
     +
    ::[[loafer]] [[shoes]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Idler, layabout, wastrel, shirker, flƒneur, ne'er-do-well,tramp, vagrant, Old-fashioned lounge lizard, slugabed, Colloqlazybones, Brit drone, US bum, (ski or tennis or surf) bum,Slang Brit skiver, Military scrimshanker, US military gold brickor gold-bricker, Taboo slang US fuck-off: Why did she marrythat good-for-nothing loafer?=====
    +
    :[[beachcomber]] , [[deadbeat]] , [[do-nothing]] , [[good-for-nothing ]]* , [[goof-off]] , [[idler]] , [[lazybones]] , [[lounger]] , [[malingerer]] , [[ne]]’er-do-well , [[shirker]] , [[slacker]] , [[slouch]] , [[sluggard]] , [[sponger]] , [[wanderer]] , [[waster]] , [[wastrel]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An idle person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Loafer) propr. a leather shoe shapedlike a moccasin with a flat heel. [perh. f. G Landl„ufervagabond]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´loufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác
    Giày sục,giày lười
    loafer shoes

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X