-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">dai'vəsifaid</font>'''/=====- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , divers , diverse , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , sundry , varied , variegated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ